Có 2 kết quả:
板书 bǎn shū ㄅㄢˇ ㄕㄨ • 板書 bǎn shū ㄅㄢˇ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write on the blackboard
(2) writing on the blackboard
(2) writing on the blackboard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to write on the blackboard
(2) writing on the blackboard
(2) writing on the blackboard
Bình luận 0